explore

Bảng giá Đặc Sản

Home Bảng giá Đặc Sản

[section class=”page-wrapper”]

[row]

[col span=”3″ span__sm=”12″]

[ux_sidebar id=”shop-sidebar”]

[/col]
[col span=”9″ span__sm=”12″]

[title style=”center” text=”BẢNG GIÁ ĐẶC SẢN NHƯ Ý 2022″ tag_name=”h2″]

  1. Mực khô câu ( size 12-14con/kg): 1360k/ 1kg, 685k/0.5kg
  2. Mực khô câu ( size 16-20 con/kg): 1260k/1kg, 625k/0.5kg
  3. Mực khô câu (size 5- 8 con/kg): 1370k/ 1kg, 685k/0.5 kg
  4. Mực khô câu ( size 10 – 12 con/kg): 1350k/ 1kg, 675k/0.5 kg
  5. Mực khô câu( size 14 – 18 con/kg): 1250k/ 1kg, 625k/0.5kg
  6. Mực khô câu ( size 20 – 24 con/kg): 1100kk/ 1 kg, 560k/0.5kg
  7. Mực khô câu ( size 26- 30 con/kg): 970k/ 1kg, 485k/ 0.5kg
  8. Mực khô câu( size > 50 con/kg): 800k/ 1 kg, 400k/ 0.5 kg
  9. Mực 1 nắng: 470k/ kg
  10. Mực khô ngon ( size 35-40 con/kg): 780k/1kg, 399k/0.5 kg
  11. Mực khô ngon ( size 16-20 con/kg): 999k/1kg, 490k/0.5 kg
  12. Mực khô ngon ( size 12-14con/kg): 1060k/1kg, 540k/0.5 kg
  13. Cá bò phile: 250k/1kg, 135k/0.5kg
  14. Cá chỉ vàng: 220k/1kg, 120k/0.5kg
  15. Cá đét que: 210k/kg, 109k/0.5kg
  16. Cá đét que rim:110k/0.5 kg, 59k/250g
  17. Cá đét con: 279k/1kg, 149k/0.5kg
  18. Cá đét đen tẩm: 239k/1kg, 129k/0.5kg
  19. Cá đét trắng tẩm: 105k/ 0.5 kg, 210k/ 1kg
  20. Cá đét trắng rút xương: 149k/ 0.5 kg, 290k/ 1kg
  21. Cá hố rút xương: 99k/ 0.5 kg, 199k/ 1 kg
  22. Cá cơm trắng bỏ đầu: 184k/1kg, 99k/0.5kg
  23. Cá cơm nhỏ còn đầu: 184k/1kg, 94k/0.5kg
  24. Cá cơm mờm loại 1: 469k/1kg, 249k/0.5kg, 134k/250g
  25. Cá cơm mờm loại 2: 290k/1kg, 155k/0.5kg, 85k/250g
  26. Cá thiều: 295k/1kg, 155k/0.5kg
  27. Mực rim me: 135k/0.5kg, 68k/250g
  28. Mực rim me đặc biệt: 190k/0.5 kg, 95k/250g
  29. Tôm VIP biển size lớn: 425k/0.5kg, 215k/250g
  30. Tôm biển size nhỏ: 375k/0.5kg, 189k/250g
  31. Tôm khô nuôi: 135k/250g, 269k/0.5kg, 519k/1kg
  32. Bò miếng: 255k/0.5kg, 495k/1kg
  33. Bò miếng ngon:269k/0.5kg, 530k/kg
  34. Bò miếng đặc biệt: 289k/ 0.5kg, 570k/ kg
  35. Bò khô sợi đặc biệt: 115k/250g, 225k/0.5kg
  36. Bò khô sợi ngon: 145k/0.5kg, 75k/250g
  37. Rong biển khô: 55k/100g, 109k/200g
  38. Khô gà lá chanh: 69k/250g, 139k/0.5 kg
  39. Cá thu tẩm: 185k/ 0.5 kg
  40. Mực sợi hấp dừa: 179k/0.5 kg, 95k/250g
  41. Mực xé sợi cay: 149k/0.5kg, 300k/1kg
  42. Bánh tổ Quảng Nam: 42k/ tổ 500g
  43. Ruốc khô: 175k/ 1kg, 89k/ 0.5 kg

[/col]

[/row]

[/section]